Màu tự nhiên là gì?
Màu tự nhiên là gì?
Định nghĩa về chất tạo màu tự nhiên
Mỗi quốc gia có định nghĩa khác nhau về màu sắc tự nhiên. Tiếp theo, tôi sẽ chia sẻ định nghĩa về màu sắc tự nhiên ở một số quốc gia.
Trung Quốc:Màu tự nhiên là các chất tạo màu hữu cơ thu được từ tài nguyên thiên nhiên bằng phương pháp vật lý hoặc sinh học, chủ yếu có nguồn gốc từ thực vật, mô động vật và các chất chuyển hóa của vi sinh vật. So với màu tổng hợp, màu tự nhiên không chỉ mang lại màu sắc phong phú cho sản phẩm mà nhiều loại còn có hoạt tính sinh lý và giá trị dinh dưỡng độc đáo. Do đó, chúng được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, y học, mỹ phẩm và các lĩnh vực khác. Theo tiêu chuẩn phụ gia thực phẩm quốc tế, màu tự nhiên được định nghĩa là 'chất tạo màu ăn được thu được từ tài nguyên thiên nhiên (thực vật, động vật, vi sinh vật)' và lượng sử dụng của chúng thường chỉ chiếm vài phần nghìn hoặc thậm chí hàng triệu sản phẩm cuối cùng.

Trong số đó, các sắc tố tương đương tự nhiên cũng được phân loại là màu tự nhiên ở Trung Quốc. Tức là các chất tồn tại trong tự nhiên được tổng hợp bằng phương pháp hóa học để thu được, và chúng cũng thuộc nhóm màu tự nhiên. Ví dụ, β-carotene E160a(i), titan dioxit E171.
Châu Âu:Chất tạo màu tự nhiên phải có nguồn gốc từ các chất tự nhiên và chỉ có thể được xử lý bằng các phương pháp vật lý hoặc sinh học mà không làm thay đổi cấu trúc hóa học cơ bản của chúng, chẳng hạn như màu đỏ ớt bột được chiết xuất bằng cách ép đơn giản; các sản phẩm biến đổi hóa học thường không được chấp nhận.

Hoa Kỳ:Không có định nghĩa pháp lý thống nhất nào về màu tự nhiên, nhưng FDA cho rằng chúng được chiết xuất từ các chất tự nhiên và không liên quan đến việc bổ sung các chất tổng hợp trong quá trình chế biến. Các dẫn xuất tự nhiên được biến đổi hóa học, chẳng hạn như diệp lục đồng, không được coi là màu tự nhiên.
Tại sao một số khách hàng lại cho rằng sản phẩm có số E của EU là không tự nhiên?
Vấn đề cốt lõi nằm ở sự hiểu lầm về các thuộc tính của số E, chịu ảnh hưởng bởi khái niệm ghi nhãn sạch, và phức tạp hơn bởi một số lỗ hổng thông tin. Các lý do cụ thể như sau:
1. Mã số E bao gồm cả chất tạo màu tổng hợp và tự nhiên, và dễ dàng được khái quát hóa: Mã số E là mã chuẩn hóa của EU dành cho các chất phụ gia thực phẩm được phê duyệt, bao gồm cả chất tạo màu tổng hợp và chất tạo màu tự nhiên. Ví dụ, màu đỏ rệp son/Carmine E120, có nguồn gốc từ rệp son, và màu đỏ củ cải đường E162, có nguồn gốc từ củ dền, đều có mã số E tương ứng. Tuy nhiên, hầu hết người tiêu dùng không chủ ý phân biệt các thành phần cụ thể tương ứng với mã số và dễ dàng cho rằng tất cả các sản phẩm có mã số E đều là tổng hợp.

2. Xu hướng nhãn sạch củng cố định kiến "Số E = không tự nhiên": Khái niệm "nhãn sạch", bắt nguồn từ Liên minh Châu Âu, tập trung vào việc giảm thiểu sự xuất hiện của số E trên danh sách thành phần để làm nổi bật bản chất tự nhiên và đơn giản của các thành phần. Cách tiếp cận theo định hướng thị trường này đã dần định hình nhận thức của người tiêu dùng rằng "càng ít số E thì sản phẩm càng tự nhiên", khiến họ cho rằng sản phẩm chứa số E là không tự nhiên. Nhiều nhà sản xuất cũng đáp ứng nhu cầu này, càng làm sâu sắc thêm định kiến này.

3. Người tiêu dùng không nắm rõ nguồn gốc và thông tin chế biến của các thành phần: Định nghĩa của Liên minh Châu Âu về chất tạo màu tự nhiên, hương liệu tự nhiên và các chất khác vốn rất phức tạp. Một số chất phụ gia tự nhiên, mặc dù có nguồn gốc từ thiên nhiên, có thể được chiết xuất thông qua các quy trình phức tạp hoặc được sản xuất bằng các kỹ thuật như lên men vi sinh. Một số người tiêu dùng có thể cảm thấy những thành phần chế biến này không thực sự "tự nhiên". Hơn nữa, EU từ lâu đã thiếu một định nghĩa pháp lý về "tự nhiên", các nhà sản xuất có nhiều tuyên bố quảng cáo khác nhau, và người tiêu dùng khó xác định thông qua mã số E liệu các thành phần có đáp ứng tiêu chuẩn "tự nhiên" của họ hay không, cuối cùng dẫn đến hiểu lầm.

Có những màu tự nhiên nào có mã E?
1. E100: Curcumin, được chiết xuất từ thân rễ của cây nghệ, có màu vàng tự nhiên phổ biến.

2. E120: Cochineal/carmine, có nguồn gốc từ côn trùng rệp son, thường được dùng để tạo màu đỏ cho thực phẩm.

3. E153: Carbon đen thực vật, được tạo ra bằng cách cacbon hóa vật liệu thực vật ở nhiệt độ cao, được sử dụng để tạo màu đen cho thực phẩm.

4. E160a: Beta-carotene, có trong cà rốt và các loại trái cây, rau quả khác, có thể được sử dụng làm sắc tố vàng và cũng có thể được chuyển hóa thành vitamin A.

5. E170: Canxi cacbonat, có nguồn gốc từ khoáng chất tự nhiên, thường được sử dụng làm chất tạo màu trắng và chất độn.

6. E172: Oxit và hiđroxit sắt, có nguồn gốc từ khoáng chất tự nhiên, có nhiều sắc thái khác nhau như đỏ và vàng, được sử dụng để tạo màu.
7. E160b, Annatto: Chiết xuất từ vỏ hạt cây annatto, có cả dạng tan trong dầu và tan trong nước. Thành phần chính của dạng tan trong dầu là bixin, trong khi thành phần chính của dạng tan trong nước là muối natri hoặc kali của norbixin. Thường được sử dụng để tạo màu cho các món tráng miệng kiểu phương Tây, kem và kem. Nó có đặc tính tạo màu tốt nhưng độ bền màu kém.

8. E162, Màu đỏ củ cải đường: Chiết xuất từ củ cải đường đỏ làm nguyên liệu thô, thành phần chính là betacyanin và betaxanthin. Màu này tồn tại dưới dạng bột, chất lỏng màu đỏ tím đến tím đậm, dễ tan trong nước. Độ ổn định tương đối ở pH 3.0-7.0 nhưng khả năng chịu nhiệt kém. Thường được sử dụng để tạo màu thực phẩm đóng hộp, đồ uống có hương vị trái cây, kẹo, v.v.

9. E160c, Paprika đỏ: Chiết xuất từ quả cây Paprika, thành phần chính là capsanthin và capsorubin. Nó xuất hiện dưới dạng chất lỏng màu đỏ cam đến đỏ sền sệt, có mùi ớt nhưng không cay, chịu nhiệt và chịu axit-kiềm. Nó được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực thực phẩm, mỹ phẩm, y học và thức ăn chăn nuôi.

10. E160d, Lycopene: Đây là một loại carotenoid, chủ yếu được tìm thấy trong cà chua, dưa hấu và các loại trái cây khác, có công thức phân tử là C40H56. Nó có đặc tính chống oxy hóa mạnh và tạo cho trái cây màu đỏ. Nó có thể được sử dụng làm màu tự nhiên trong thực phẩm và các lĩnh vực khác.

11. E163, Anthocyanin E163: Là một loại màu tự nhiên tan trong nước, thuộc nhóm hợp chất flavonoid, có cấu trúc cơ bản là cation 2-phenylbenzopyrylium. Nó được tìm thấy trong các loại thực vật như hoa bụp giấm và bắp cải, sở hữu nhiều hoạt tính sinh học bao gồm tác dụng chống oxy hóa và chống viêm, và có thể được sử dụng làm chất tạo màu thực phẩm để tạo màu đỏ tím cho thực phẩm.

12. E161, Lutein: Thuộc họ carotenoid, là một carotenoid chứa oxy. Nó thường có màu vàng và được tìm thấy rộng rãi trong rau xanh, ngô và lòng đỏ trứng. Nó tập trung nhiều ở vùng hoàng điểm của võng mạc người, có thể lọc ánh sáng xanh để bảo vệ võng mạc và cũng có tác dụng chống oxy hóa. Ngoài ra, nó có thể được sử dụng làm chất tạo màu tự nhiên trong thực phẩm và các ngành công nghiệp khác.
Nếu bạn quan tâm đến màu sắc tự nhiên của chúng tôi
Nếu bạn cần gửi mẫu, vui lòng nhấp vào thông tin liên hệ ở cuối văn bản.
Phím tắt: Điền vào mẫu yêu cầu bên dưới
Hoặc bạn có thể liên hệ trực tiếp với người quản lý doanh nghiệp.
-----HẾT-----




